Có 2 kết quả:

飄塵 piāo chén ㄆㄧㄠ ㄔㄣˊ飘尘 piāo chén ㄆㄧㄠ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) floating dust
(2) atmospheric particles

Từ điển Trung-Anh

(1) floating dust
(2) atmospheric particles